--

dầm dề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầm dề

+ adj  

  • soaked; oozingly wet
    • nước mắt dầm dề
      Eyes overflowing with tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầm dề"
Lượt xem: 569